Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
simulacre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình thức vờ
    • Un simulacre de gouvernment
      một chính phủ vờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ảo ảnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thần tượng
Comments and discussion on the word "simulacre"