Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sinécure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chức vụ nhàn rỗi
    • ce n'est pas une sinécure
      (thân mật) không phải việc tầm thường đâu
Related search result for "sinécure"
Comments and discussion on the word "sinécure"