Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "sin"
An Kỳ Sinh
An Sinh
bẩm sinh
ba sinh
Ba sinh
ba sinh
Bó Sinh
cải tử hoàn sinh
cánh sinh
Chiềng Sinh
chúng sinh
Chư Yang Sin
Cốt nhục tử sinh
cốt nhục tử sinh
dân sinh
dưỡng sinh
dưỡng sinh
giám sinh
giám sinh
giáng sinh
giáo sinh
giấy vệ sinh
gỏi sinh cầm
gỡ vào lối sinh
Hàn Sinh bị luộc
Hi Di Tiên sinh
hiếu sinh
học sinh
hồi sinh
hộ sinh
hương lửa ba sinh
hư sinh
hữu sinh vô dưỡng
Huyền Hồ tiênsinh
hy sinh
khai sinh
kháng sinh
khí sinh
khí sinh
khóa sinh
kim sinh
ký sinh
lai sinh
lai sinh
lò sát sinh
lưu học sinh
máy sinh hàn
minh sinh (minh tinh)
môn sinh
mưu sinh
nam sinh
nảy sinh
ngày sinh
Ngũ Liễu tiên sinh
nguyên sinh
Nguyễn Sinh Huy
nguyên sinh động vật
nhân sinh
nhân sinh quan
nhất sinh
nữ sinh
đôi đức sinh thành
đồng sinh
phái sinh
phát sinh
phôi sinh học
phóng sinh
phục sinh
phù sinh
quyên sinh
sản sinh
sát sinh
siêu sinh tịnh độ
sinh
sinh bình
sinh cơ
sinh diệt
sinh dục
sinh dưỡng
sinh đẻ
sinh hạ
sinh hàn
sinh hóa
sinh hóa học
sinh hoạt
sinh hoạt phí
sinh học
sinh địa
sinh iý
sinh kế
««
«
1
2
»
»»