Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
single-eyed
/'siɳgl'aid/
Jump to user comments
tính từ
  • một mắt
  • quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích
Related search result for "single-eyed"
Comments and discussion on the word "single-eyed"