Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
single-track
/'siɳgl'træk/
Jump to user comments
tính từ
  • có một đường ray
    • a single-track railroad
      đường xe lửa chỉ có một đường ray
  • hẹp hòi, thiển cận
    • a single-track mind
      trí óc thiển cận
Related search result for "single-track"
Comments and discussion on the word "single-track"