Từ "singleton" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật hoặc một cá thể duy nhất. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến lập trình, và cả trong các trò chơi bài.
Định nghĩa:
Singleton (danh từ): Một cá thể đơn lẻ, không có bất kỳ một cá thể nào khác cùng loại. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được hiểu là một vật thể duy nhất hoặc một đơn vị độc lập.
Ví dụ sử dụng:
Trong trò chơi bài: "In the card game, a singleton is a card that is the only one of its suit in a player's hand." (Trong trò chơi bài, một "singleton" là một lá bài mà là duy nhất của bộ bài trong tay của người chơi.)
Trong lập trình: "The singleton pattern ensures that a class has only one instance and provides a global point of access to it." (Mô hình singleton đảm bảo rằng một lớp chỉ có một thể hiện duy nhất và cung cấp một điểm truy cập toàn cầu đến nó.)
Trong thống kê: "A singleton in a dataset is an observation that appears only once." (Một singleton trong một tập dữ liệu là một quan sát chỉ xuất hiện một lần.)
Biến thể của từ:
Singletons (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều cá thể đơn lẻ.
Singleton pattern: Một mẫu thiết kế trong lập trình, đảm bảo rằng một lớp chỉ có một thể hiện duy nhất.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực lập trình, nói về "singleton" có thể liên quan đến quản lý bộ nhớ và hiệu suất của ứng dụng.
Trong các nghiên cứu khoa học, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc dữ liệu mà chỉ xuất hiện một lần trong một nghiên cứu.
Từ gần giống:
Individual: Cá nhân, đơn lẻ.
Solitary: Đơn độc, một mình.
Unique: Độc nhất, không giống ai.
Từ đồng nghĩa:
Lone: Đơn độc, không có bạn đồng hành.
Single: Đơn, không có cặp.
Idioms/Phrased verbs:
Mặc dù không có idiom cụ thể liên quan đến "singleton", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến sự độc lập hoặc đơn lẻ như: - "All by oneself": Hoàn toàn một mình, không có ai khác bên cạnh. - "One of a kind": Độc nhất vô nhị.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "singleton", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.