Từ "singularize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho khác biệt", "làm cho đặc biệt" hoặc "biến thành số ít". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ âm cuối của một từ để tránh nhầm lẫn với dạng số nhiều của nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:
"The word 'pease' is singularized into 'pea'." (Từ 'pease' được biến thành số ít là 'pea').
"To avoid confusion, we often singularize the term 'data' to 'datum'." (Để tránh sự nhầm lẫn, chúng ta thường biến từ 'data' thành 'datum').
"The artist singularized his style to stand out from the crowd." (Người nghệ sĩ đã làm cho phong cách của mình trở nên khác biệt để nổi bật giữa đám đông).
"The company aims to singularize its products in a competitive market." (Công ty mong muốn làm cho sản phẩm của mình trở nên đặc biệt trong một thị trường cạnh tranh).
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Differentiate (phân biệt): Tương tự như "singularize", nhưng thường dùng để chỉ việc phân biệt giữa hai hay nhiều thứ, không nhất thiết chỉ trong ngôn ngữ.
Specialize (chuyên môn hóa): Làm cho một cái gì đó trở nên đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
Idioms và Phrasal Verbs:
Chú ý:
Khi sử dụng "singularize", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc làm cho một từ trở thành số ít hay đang nói về việc làm cho một cái gì đó trở nên đặc biệt, khác biệt.