Characters remaining: 500/500
Translation

sinisation

Academic
Friendly

Từ "sinisation" (tiếng Việt: sự Hán hóa) là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, được dùng để chỉ quá trình một nền văn hóa, ngôn ngữ hoặc phong tục tập quán trở nên giống với văn hóa Trung Quốc hoặc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi văn hóa Trung Quốc.

Định nghĩa:
  • Sinisation (sự Hán hóa): Là quá trình các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ, phong tục của một nơi nào đó trở nên giống hoặc bị ảnh hưởng bởi văn hóa Trung Quốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "La sinisation des traditions locales a conduit à une perte d'identité culturelle." (Sự Hán hóa các truyền thống địa phương đã dẫn đến việc mất đi bản sắc văn hóa.)
  2. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ:

    • "La sinisation de certaines langues asiatiques se manifeste par l'adoption de caractères chinois." (Sự Hán hóa của một số ngôn ngữ châu Á được thể hiện qua việc áp dụng chữ Hán.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sinisation peut aussi désigner l'adoption de pratiques commerciales chinoises par des entreprises étrangères. (Hán hóa cũng có thể chỉ việc các doanh nghiệp nước ngoài áp dụng các phương thức kinh doanh của Trung Quốc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Siniser (Động từ): Có nghĩaHán hóa hoặc làm cho cái gì đó trở nên giống Trung Quốc. Ví dụ: "Ils ont sinisé leurs produits pour mieux s'adapter au marché chinois." (Họ đã Hán hóa sản phẩm của mình để thích nghi tốt hơn với thị trường Trung Quốc.)

  • Hán hóa (tiếng Việt): Một từ đồng nghĩa với "sinisation", có nghĩa tương tự.

Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Chinoiserie: Thường chỉ những yếu tố nghệ thuật hoặc phong cách ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc, nhưng không hoàn toàn giống như "sinisation".

  • Assimilation: Ngụ ý sự hòa nhập văn hóa, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến văn hóa Trung Quốc.

Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "sinisation", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "s'asiatiser" (trở nên giống người châu Á) trong ngữ cảnh rộng hơn.
Lưu ý:

Khi nói về "sinisation," điều quan trọngphải hiểu rằng không chỉ có yếu tố văn hóa mà còn các yếu tố chính trị, kinh tế xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình Hán hóa. Người học cần phải cẩn thận khi sử dụng từ này để tránh những hiểu lầm về nghĩa ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. sự Hán hóa

Similar Spellings

Words Mentioning "sinisation"

Comments and discussion on the word "sinisation"