Characters remaining: 500/500
Translation

sizzle

/'sizl/
Academic
Friendly

Từ "sizzle" trong tiếng Anh có nghĩa phát ra âm thanh xèo xèo, thường liên quan đến thức ăn khi được nấu trên lửa, đặc biệt khi dầu mỡ. Đây một từ thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "sizzle" (thông tục) - âm thanh xèo xèo.
  • Nội động từ: "sizzle" - phát ra âm thanh xèo xèo khi nấu nướng.
dụ sử dụng:
  1. Dùng trong ẩm thực:

    • "The bacon started to sizzle in the pan." (Bacon bắt đầu xèo xèo trong chảo.)
    • "I love the sound of vegetables sizzling in olive oil." (Tôi thích âm thanh của rau xèo xèo trong dầu ô liu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The steak sizzled as it hit the hot grill." (Bít tết xèo xèo khi chạm vào vỉ nướng nóng.)
    • "The fireworks sizzled and popped in the night sky." (Pháo nổ xèo xèo bùng nổ trên bầu trời đêm.)
Các biến thể của từ:
  • Sizzling (tính từ): thể hiện trạng thái đang xèo xèo.
    • dụ: "I ordered a sizzling plate of fajitas." (Tôi đã đặt một đĩa fajitas xèo xèo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fizzle: tiếng , thường dùng để chỉ âm thanh yếu hơn hoặc khi một cái đó không thành công.
  • Crackle: âm thanh nổ lách tách, thường liên quan đến lửa hoặc thức ăn nấu chín.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Sizzle with excitement" có nghĩa rất phấn khích hoặc háo hức.
    • dụ: "The crowd was sizzling with excitement as the concert began." (Đám đông rất phấn khích khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
Phrasal verb:

Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "sizzle", nhưng bạn có thể thấy được kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh ẩm thực.

danh từ
  1. (thông tục) tiếng xèo xèo
nội động từ
  1. xèo xèo
    • fat sizzles in the pan
      mỡ xèo xèo trong chảo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sizzle"