Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
skiver
/'skaivə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lạng mỏng (da, cao su...)
  • dao lạng (để lạng mỏng da)
  • da lạng (đã lạng mỏng)
Related search result for "skiver"
Comments and discussion on the word "skiver"