Characters remaining: 500/500
Translation

slating

/'sleitiɳ/
Academic
Friendly

Từ "slating" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Slating (sự lợp ngói): Trong ngữ cảnh xây dựng, "slating" có nghĩa việc lợp mái bằng ngói. dụ:
    • "The slating of the roof was completed in just a few days." (Việc lợp mái được hoàn thành chỉ trong vài ngày.)
2. Biến thể của từ
  • Slate (danh từ): có nghĩa "tấm ngói" hoặc "người được đề cử". dụ: "He was on the slate for the committee." (Anh ấy đã được đề cử vào ủy ban.)
  • Slated (đã lên lịch): có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện đã được lên kế hoạch. dụ: "The meeting is slated for next Thursday." (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Năm tới.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Criticize: chỉ trích, phê bình.
  • Attack: tấn công.
  • Denounce: tố cáo, lên án.
  • Censure: khiển trách.
4. Các cụm từ idioms
  • Slating someone off: chỉ trích ai đó một cách thậm tệ. dụ: "She was slating him off for being late." ( ấy đã chỉ trích anh ta đến muộn.)
5. dụ nâng cao
  • "The film received a slating from critics, but it still managed to attract a large audience." (Bộ phim đã nhận được sự chỉ trích từ các nhà phê bình, nhưng vẫn thu hút được một lượng khán giả lớn.)
  • "He was slated to give a presentation at the conference, but he had to cancel last minute." (Anh ấy đã được lên lịch để thuyết trình tại hội nghị, nhưng phải hủy vào phút cuối.)
6. Kết luận

Từ "slating" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng đến chỉ trích. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến nghĩa của trong từng trường hợp cụ thể để sử dụng cho đúng.

danh từ
  1. sự lợp bằng nói acđoa
  2. ngói acđoa (nói chung)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
ngoại động từ (thông tục)
  1. công kích, đả kích
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

Synonyms

Comments and discussion on the word "slating"