Từ "slating" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
2. Biến thể của từ
Slate (danh từ): có nghĩa là "tấm ngói" hoặc "người được đề cử". Ví dụ: "He was on the slate for the committee." (Anh ấy đã được đề cử vào ủy ban.)
Slated (đã lên lịch): có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện đã được lên kế hoạch. Ví dụ: "The meeting is slated for next Thursday." (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Năm tới.)
3. Từ gần giống và đồng nghĩa
Criticize: chỉ trích, phê bình.
Attack: tấn công.
Denounce: tố cáo, lên án.
Censure: khiển trách.
4. Các cụm từ và idioms
5. Ví dụ nâng cao
"The film received a slating from critics, but it still managed to attract a large audience." (Bộ phim đã nhận được sự chỉ trích từ các nhà phê bình, nhưng vẫn thu hút được một lượng khán giả lớn.)
"He was slated to give a presentation at the conference, but he had to cancel last minute." (Anh ấy đã được lên lịch để thuyết trình tại hội nghị, nhưng phải hủy vào phút cuối.)
6. Kết luận
Từ "slating" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng đến chỉ trích. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến nghĩa của nó trong từng trường hợp cụ thể để sử dụng cho đúng.