Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slot-machine
/'slɔtmə,ʃi:n/
Jump to user comments
danh từ
  • máy bán hàng tự động (bỏ tiền vào khe thì đưa ra mặt hàng tương ứng)
Related search result for "slot-machine"
Comments and discussion on the word "slot-machine"