Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
small-town
/'smɔ:l,taun/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ
Related search result for "small-town"
Comments and discussion on the word "small-town"