Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

snack-bar

/'snækbɑ:/ Cách viết khác : (snack-counter) /'snæk,kauntə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "snack-bar" (giống đực, số ít) được sử dụng để chỉ một quán ăn phục vụ nhanh, thường mở cửa suốt cả ngày, nơi khách hàng có thể thưởng thức các món ăn nhẹ (snacks) như bánh mì, bánh ngọt, hoặc đồ uống không cần phải chờ đợi lâu.

Định nghĩa

Snack-barmột loại hình dịch vụ ẩm thực, thường không gian nhỏ gọn, phục vụ các món ăn đơn giản nhanh chóng, lý tưởng cho những ai muốn ăn uống vội vàng hoặc không thời gian để ngồi lại một bữa ăn chính.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'aime aller au snack-bar pour prendre un café." (Tôi thích đi đến quán snack-bar để uống phê.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Le snack-bar de la plage propose des sandwiches et des boissons fraîches." (Quán snack-barbãi biển phục vụ bánh sandwich đồ uống lạnh.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về "snack-bar", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như mô tả không gian, thực đơn hoặc trải nghiệm của khách hàng:
    • "Le snack-bar est toujours bondé pendant les heures de déjeuner." (Quán snack-bar luôn đông đúc vào giờ ăn trưa.)
    • "Après le cinéma, nous sommes allés au snack-bar pour une collation." (Sau khi xem phim, chúng tôi đã đến quán snack-bar để ăn nhẹ.)
Các biến thể của từ
  • Snack: Từ này có thể dùng để chỉ các món ăn nhẹ nói chung, không chỉquán snack-bar.
  • Bar: Thường chỉ đến nơi phục vụ đồ uống, nhưngthể kết hợp với "snack" để chỉ nơi phục vụ đồ ăn nhẹ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bistro: Thườngmột quán ăn nhỏ hơn, phục vụ các món ăn đơn giản nhưng có thể thực đơn phong phú hơn so với snack-bar.
  • Café: Thườngnơi phục vụ phê bánh ngọt, không nhất thiết phải các món ăn nhanh như snack-bar.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "snack-bar", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ nói về việc ăn uống: - "Manger sur le pouce" (Ăn vội vàng): có thể dùng để chỉ việc ăn tại snack-bar khi bạn không nhiều thời gian. - "Prendre un encas" (Ăn nhẹ): có thể ám chỉ việc ăn tại snack-bar.

Kết luận

Từ "snack-bar" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột quán ăn nhanh, mà còn mang lại trải nghiệm thú vị cho nhiều người trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. xnachba (quán ăn phục vụ nhanh suốt ngày)

Comments and discussion on the word "snack-bar"