Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snake-root
/'sneikru:t/ Cách viết khác : (snake-root) /'sneikru:t/
Jump to user comments
danh từ
  • cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)
Related search result for "snake-root"
Comments and discussion on the word "snake-root"