Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snippiness
/'snipinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn
  • (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc
Related search result for "snippiness"
Comments and discussion on the word "snippiness"