Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snow-fall
/'snoufɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng năm (ở một địa phương)
Related search result for "snow-fall"
Comments and discussion on the word "snow-fall"