Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snowdrop
/'snoudrɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
  • cây bạch đầu ông
Related words
Comments and discussion on the word "snowdrop"