Characters remaining: 500/500
Translation

sobrement

Academic
Friendly

Từ "sobrement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách điều độ", "một cách giản dị" hoặc "một cách dè dặt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thức làm gì đó không phô trương, không quá lố bịch, vẫn thể hiện được sự tinh tế trang nhã.

Định nghĩa:
  • Sobrement: một cách điều độ, giản dị, không phô trương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Manger sobrement: ăn điều độ.

    • Ví dụ: "Il est important de manger sobrement pour rester en bonne santé." (Quan trọngăn uống điều độ để duy trì sức khỏe.)
  2. User sobrement de l'autorité: sử dụng uy quyền một cách dè dặt.

    • Ví dụ: "Le directeur doit user sobrement de son autorité pour ne pas créer de tensions." (Giám đốc cần sử dụng uy quyền của mình một cách dè dặt để không tạo ra căng thẳng.)
  3. Être sobrement vêtu: ăn mặc giản dị.

    • Ví dụ: "Elle a choisi d'être sobrement vêtu pour l'événement." ( ấy đã chọn cách ăn mặc giản dị cho sự kiện.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghệ thuật hay thiết kế, "sobre" có thể ám chỉ một phong cách tối giản, không cầu kỳ. Ví dụ: "Son appartement est décoré sobrement, avec des couleurs neutres." (Căn hộ của anh ấy được trang trí một cách giản dị, với các màu sắc trung tính.)
Biến thể:
  • Sobre: tính từ, có nghĩa là "điều độ", "không phô trương".
  • Sobriété: danh từ, có nghĩa là "sự điều độ", "sự giản dị".
Từ gần giống:
  • Modeste: khiêm tốn, giản dị, nhưng có thể mang nghĩa khiêm nhường hơn.
  • Simplicité: sự đơn giản, không phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
  • Discret: kín đáo, không gây chú ý.
  • Épuré: thanh lịch, tinh khiết.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir de la mesure: sự điều độ, biết kiềm chế.
  • Être sur la réserve: giữ mình, không phô trương.
Chú ý:
  • "Sobrement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi cần thể hiện sự tinh tế. có thể phản ánh một giá trị văn hóa về sự khiêm tốn giản dị trong cách thể hiện bản thân.
phó từ
  1. tiết độ, điều độ
    • Manger sobrement
      ăn điều độ
  2. dè dặt
    • User sobrement de l'autorité
      sử dụng dè dặt uy quyền
  3. giản dị; nhã
    • Sobrement vêtu
      ăn mặc giản dị

Similar Spellings

Words Mentioning "sobrement"

Comments and discussion on the word "sobrement"