Từ "sobrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách điều độ", "một cách giản dị" hoặc "một cách dè dặt". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thức làm gì đó mà không phô trương, không quá lố bịch, mà vẫn thể hiện được sự tinh tế và trang nhã.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Manger sobrement: ăn điều độ.
User sobrement de l'autorité: sử dụng uy quyền một cách dè dặt.
Être sobrement vêtu: ăn mặc giản dị.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong bối cảnh nghệ thuật hay thiết kế, "sobre" có thể ám chỉ một phong cách tối giản, không cầu kỳ. Ví dụ: "Son appartement est décoré sobrement, avec des couleurs neutres." (Căn hộ của anh ấy được trang trí một cách giản dị, với các màu sắc trung tính.)
Biến thể:
Sobre: tính từ, có nghĩa là "điều độ", "không phô trương".
Sobriété: danh từ, có nghĩa là "sự điều độ", "sự giản dị".
Từ gần giống:
Modeste: khiêm tốn, giản dị, nhưng có thể mang nghĩa khiêm nhường hơn.
Simplicité: sự đơn giản, không phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Discret: kín đáo, không gây chú ý.
Épuré: thanh lịch, tinh khiết.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir de la mesure: có sự điều độ, biết kiềm chế.
Être sur la réserve: giữ mình, không phô trương.
Chú ý: