Từ "softener" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa chủ yếu là "thuốc làm mềm" hoặc "chất làm mềm". Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến việc làm mềm vải, nước, hoặc thậm chí là trong các sản phẩm chăm sóc da.
Định nghĩa chi tiết:
Thuốc làm mềm: Đây là loại hóa chất được sử dụng để làm mềm vật liệu, ví dụ như bột giặt có chứa chất làm mềm vải, giúp quần áo mềm mại hơn.
Chất làm mềm nước: Đây là những sản phẩm được sử dụng trong hệ thống nước để loại bỏ khoáng chất gây cứng nước, làm cho nước mềm hơn và dễ sử dụng hơn trong sinh hoạt.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh làm mềm vải:
Trong ngữ cảnh làm mềm nước:
Cách sử dụng nâng cao:
"Using a water softener can significantly improve the efficiency of your washing machine." (Việc sử dụng chất làm mềm nước có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của máy giặt của bạn.)
"Many people find that applying a skin softener daily helps keep their skin hydrated." (Nhiều người nhận thấy rằng việc sử dụng thuốc làm mềm da hàng ngày giúp da họ luôn ẩm mượt.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Fabric softener: chất làm mềm vải.
Water softener: chất làm mềm nước.
Skin softener: thuốc làm mềm da.
Từ gần giống:
Soften (động từ): làm mềm, làm giảm sự cứng.
Soft (tính từ): mềm mại, không cứng.
Idioms và Phrasal verbs:
"Soft touch": người dễ bị ảnh hưởng, thường hay giúp đỡ người khác.
"Soft spot": có sự thương cảm đặc biệt với ai đó hoặc cái gì đó.
Kết luận:
"Softener" là một từ rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giặt giũ, chăm sóc da đến xử lý nước.