Characters remaining: 500/500
Translation

softhead

/'sɔfthed/
Academic
Friendly

Từ "softhead" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người khờ khạo, ngốc nghếch hoặc phần thiếu thông minh. Từ này thường được dùng để chỉ một người không suy nghĩ thấu đáo, dễ bị lừa hoặc không hiểu biết nhiều về một vấn đề nào đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Don't be such a softhead, think before you act!" (Đừng khờ khạo như vậy, hãy suy nghĩ trước khi hành động!)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hài hước:

    • "He forgot his wallet at home again; that guy is such a softhead!" (Anh ấy lại quên nhà lần nữa; chàng trai đó thật khờ khạo!)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "soft-headed" (tính từ) - mô tả một người tính cách ngốc nghếch, không quyết đoán.

    • dụ: "Her soft-headed approach to problems often leads to mistakes." (Cách tiếp cận ngốc nghếch của ấy với các vấn đề thường dẫn đến sai lầm.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "fool" (kẻ ngốc)
    • "simpleton" (người đơn giản, ngốc nghếch)
    • "dunce" (người chậm hiểu)
Các cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To have a soft spot for someone": cảm tình đặc biệt với ai đó.

    • dụ: "I have a soft spot for my little brother, even when he acts like a softhead." (Tôi cảm tình đặc biệt với em trai nhỏ của mình, ngay cả khi hành động ngốc nghếch.)
  • "Soft in the head": tương tự như "softhead", cũng chỉ người ngốc nghếch.

    • dụ: "He can be a bit soft in the head, but he has a good heart." (Anh ấy có thể hơi ngốc nghếch, nhưng anh ấy một trái tim tốt.)
Ghi chú:

Khi sử dụng từ "softhead", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách sử dụng, từ này có thể mang tính chỉ trích hoặc châm biếm.

danh từ
  1. anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch

Words Containing "softhead"

Comments and discussion on the word "softhead"