Characters remaining: 500/500
Translation

soi-disant

/'swɑ:di'zỴ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "soi-disant" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được sử dụng như một phó ngữ. Từ này có nghĩa là "được cho là", "được gọi là", hoặc "nói là". thường được dùng để chỉ một điều đó người nói nghi ngờ hoặc không hoàn toàn đồng ý với sự xác thực của điều đó.

Cách sử dụng nghĩa
  1. Tính từ: Khi được sử dụng như một tính từ, "soi-disant" thường đi kèm với danh từ mô tả, thể hiện sự hoài nghi.

    • Ví dụ: "la soi-disant indépendance de ce fantoche" (cái gọi là độc lập của tên bù nhìn ấy). Ở đây, "soi-disant" thể hiện sự không tin tưởng vào tính độc lập người khác công nhận.
  2. Phó ngữ: Khi được sử dụng như một phó ngữ, "soi-disant" được đặt sau động từ, thể hiện rằng điều đó được nói đến nhưng không chắc chắn.

    • Ví dụ: "Il est venu à Hanoï, soi-disant pour affaires" (Anh ta đến Nội, nói là việc). Câu này ngụ ý rằng lý do người đó đưa ra có thể không hoàn toàn đúng.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "soi-disant" không biến thể về dạng (không thay đổi theo số hay giống).
  • Từ gần giống: Một số từ có thể gần nghĩa với "soi-disant" là "prétendu" (được cho là, được tuyên bố) hoặc "autoproclamé" (tự xưng).
Từ đồng nghĩa cách diễn đạt khác
  • Từ đồng nghĩa:

    • "prétendu" - thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh nghĩa là "được cho là".
    • "autoproclamé" - mang nghĩa là "tự xưng", có thể được dùng để chỉ một người tự nhận mình có một danh hiệu nào đó không sự công nhận từ bên ngoài.
  • Idioms cụm động từ:

    • "se faire passer pour" (được coi là) có thể được sử dụng để chỉ việc một người nào đó tạo dựng hình ảnh cho mình không sự chứng thực.
Các lưu ý quan trọng
  • Khi sử dụng "soi-disant", cần chú ý rằng từ này thường mang tính chất tiêu cực, thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản bác đối với điều được nói đến.
  • Không nên nhầm lẫn với "soi" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tự" hay "mình".
Ví dụ nâng cao
  1. Chính trị: "Le soi-disant leader du mouvement n’a jamais été élu par un vote démocratique." (Nhà lãnh đạo được cho là của phong trào này chưa bao giờ được bầu cử qua một cuộc bỏ phiếu dân chủ.) 2.
tính từ (không đổi)
  1. gọi là
    • La soi-disant indépendance de ce fantoche
      cái gọi là độc lập của tên bù nhìn ấy
phó ngữ
  1. mượn tiếng là, nói là
    • Il est venu à Hanoï, soi-disant pour affaires
      anh ta đến Nội nói là việc

Comments and discussion on the word "soi-disant"