Characters remaining: 500/500
Translation

soigneusement

Academic
Friendly

Từ "soigneusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "kỹ lưỡng". Từ này được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự chú ý, tỉ mỉ không sự qua loa, không cẩu thả.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ hành động: "soigneusement" thường được dùng để mô tả cách làm việc hoặc hành động nào đó.

    • Ví dụ:
  2. Nâng cao: Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, "soigneusement" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác tỉ mỉ trong công việc.

    • Ví dụ:
Phân biệt với các biến thể:
  • Soigneux (tính từ): Có nghĩacẩn thận, kỹ lưỡng. Ví dụ: "Un travail soigneux" (Một công việc cẩn thận).
  • Soigner (động từ): Có nghĩachăm sóc, chữa trị. Ví dụ: "Il faut soigner les plantes" (Cần chăm sóc các cây).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précisément: Chính xác, rõ ràng.
  • Avec attention: Với sự chú ý.
  • Méticuleusement: Tỉ mỉ, cẩn thận.
Idioms cụm động từ:
  • Prendre soin de: Chăm sóc, quan tâm đến điều đó.

    • Ví dụ: "Il prend soin de sa santé" (Anh ấy chăm sóc sức khỏe của mình).
  • Faire attention à: Chú ý đến điều đó.

    • Ví dụ: "Fais attention à ce que tu dis" (Hãy chú ý đến những bạn nói).
Kết luận:

Từ "soigneusement" rất hữu ích trong việc mô tả các hành động cần sự cẩn thận chú ý.

phó từ
  1. cẩn thận, kỹ
    • Préparer soigneusement la leçon
      soạn cẩn thận bài giảng

Comments and discussion on the word "soigneusement"