Characters remaining: 500/500
Translation

sombrero

/sɔm'breərou/
Academic
Friendly

Từ "sombrero" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là " phớt rộng vành". Từ này được mượn từ tiếng Tây Ban Nha, nơi "sombrero" cũng có nghĩa tương tự. sombrero thường được làm từ các chất liệu nhẹ vành rộng, giúp bảo vệ người đội khỏi ánh nắng mặt trời, thường thấy trong các nền văn hóa Latin, đặc biệt là ở Mexico.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Nghĩa chính: phớt rộng vành, thường dùng trong các lễ hội hay sự kiện ngoài trời.

    • Ví dụ: "Il porte un sombrero pour se protéger du soleil." (Anh ấy đội một cái sombrero để che nắng.)
  2. Sử dụng văn hóa: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một phong cách sống hoặc một sự kiện liên quan đến văn hóa Mexico.

    • Ví dụ: "La fête était pleine de couleurs et de sombreros." (Buổi tiệc đầy màu sắc sombreros.)
Biến thể của từ

Mặc dù "sombrero" là một danh từ không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - "sombrerito": một loại nhỏ hơn, thường dùng cho trẻ em. - "sombrero de paja": rơm, một biến thể phổ biến của sombrero.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • "chapeau": từ này có nghĩa là "" nói chung, không chỉ riêng loại sombrero.
  • "panama": một loại nhẹ, thường dùng trong mùa hè, cũng vành rộng nhưng không giống hẳn sombrero.
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nổi bật trực tiếp liên quan đến "sombrero," bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh vui vẻ hoặc thể hiện sự tự do: - "C'est la vie!" (Đócuộc sống!): Có thể sử dụng cùng với hình ảnh sombrero để thể hiện tính chất thoải mái, vui vẻ trong cuộc sống.

Cách sử dụng nâng cao

Khi giao tiếp trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết, bạnthể kết hợp từ "sombrero" với các tính từ để mô tả đặc điểm của : - "Un sombrero coloré" (một cái sombrero màu sắc sống động). - "Un sombrero traditionnel" (một cái sombrero truyền thống).

danh từ giống đực
  1. phớt rộng vành

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sombrero"