Characters remaining: 500/500
Translation

sonoriser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sonoriser" là một ngoại động từ, có nghĩa là "lồng tiếng" hoặc "trang âm" cho một bộ phim, chương trình hoặc tác phẩm nghệ thuật nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "sonoriser" còn có thể hiểu là "thanh hóa", tức là làm cho âm thanh trở nên rõ ràng sống động hơn.

Phân tích từ "sonoriser"
  1. Chức năng:

    • "Sonoriser" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh truyền thông để chỉ hành động lồng ghép âm thanh vào hình ảnh.
    • Ví dụ: "Sonoriser un film" có nghĩa là "lồng tiếng cho một bộ phim".
  2. Biến thể:

    • Danh từ liên quan: "sonorisation" (việc lồng tiếng, việc trang âm).
    • Tính từ: "sonorisé" (đã được lồng tiếng, đã được trang âm).
Ví dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản:

    • "Nous devons sonoriser ce film avant sa sortie." (Chúng ta cần lồng tiếng cho bộ phim này trước khi phát hành.)
  • Câu nâng cao:

    • "Le studio a engagé des professionnels pour sonoriser le documentaire afin d'améliorer l'expérience auditive des spectateurs." (Nhà sản xuất đã thuê các chuyên gia để lồng tiếng cho bộ phim tài liệu nhằm nâng cao trải nghiệm âm thanh cho khán giả.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "synchroniser" (đồng bộ âm thanh với hình ảnh) - có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng tập trung vào việc làm cho âm thanh hình ảnh khớp với nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "dub" (lồng tiếng, nhưng thường được dùng trong tiếng Anh).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "sonoriser" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt, nhưng bạn có thể thấy một số cách sử dụng liên quan đến âm thanh trong ngữ cảnh nghệ thuật:

Kết luận:

Từ "sonoriser" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp điện ảnh truyền thông, giúp nâng cao chất lượng âm thanh cho các sản phẩm nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. lồng tiếng
    • Sonoriser un film
      lồng tiếng vào một phim
  2. trang âm
  3. (ngôn ngữ học) thanh hóa

Words Containing "sonoriser"

Words Mentioning "sonoriser"

Comments and discussion on the word "sonoriser"