Characters remaining: 500/500
Translation

sorter

/'sɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "sorter" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người hoặc thiết bị dùng để phân loại, sắp xếp hoặc lựa chọn các vật phẩm theo một tiêu chí nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Người phân loại: Người làm công việc phân loại các vật phẩm, dụ như trong kho hàng hoặc trong nhà máy.
  2. Thiết bị phân loại: Một loại máy móc hoặc thiết bị dùng để phân loại, dụ như máy phân loại trong ngành công nghiệp hoặc trong công nghệ thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • In a factory, the sorter organizes items based on size and color. (Trong nhà máy, người phân loại sắp xếp các mặt hàng theo kích thước màu sắc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The automated sorter uses advanced technology to differentiate between various types of materials. (Máy phân loại tự động sử dụng công nghệ tiên tiến để phân biệt giữa các loại vật liệu khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • Sorting (danh từ): Quá trình phân loại.
    • dụ: Sorting the documents can take a lot of time.
  • Sort (động từ): Hành động phân loại.
    • dụ: I need to sort these files before the meeting.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Classifier (danh từ): Người hoặc máy phân loại.
  • Organizer (danh từ): Người hoặc thiết bị tổ chức, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Arranger (danh từ): Người sắp xếp, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc sự kiện.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Sort out: Giải quyết vấn đề hoặc phân loại.
    • dụ: We need to sort out the issues before the deadline.
Lưu ý:
  • Từ "sorter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc trong nhà máy, kho hàng hoặc trong các lĩnh vực việc phân loại cần thiết, như công nghệ thông tin hoặc logistics.
danh từ
  1. người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
  2. (kỹ thuật) máy sàng quặng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sorter"