Characters remaining: 500/500
Translation

soudeuse

Academic
Friendly

Từ "soudeuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "người phụ nữ hàn" hoặc "máy hàn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ làm công việc hàn các vật liệu kim loại hoặc những thiết bị dùng để thực hiện công việc hàn.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Chỉ người phụ nữ làm nghề hàn:

    • Ví dụ: "Marie est une soudeuse très talentueuse." (Marie là một người phụ nữ hàn rất tài năng.)
  2. Chỉ máy hàn:

    • Ví dụ: "J'ai acheté une nouvelle soudeuse pour mon atelier." (Tôi đã mua một máy hàn mới cho xưởng của mình.)
Biến thể của từ
  • Souder: Động từ "souder" có nghĩa là "hàn".

    • Ví dụ: "Il faut souder ces pièces ensemble." (Cần phải hàn các chi tiết này lại với nhau.)
  • Soudeur: Danh từ giống đực, chỉ người đàn ông làm nghề hàn.

    • Ví dụ: "Jean est un soudeur expérimenté." (Jeanmột thợ hànkinh nghiệm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Mécanicienne: "Người phụ nữ làm nghề cơ khí".
    • Artisane: "Người phụ nữ làm nghề thủ công".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Technicienne: "Kỹ thuật viên nữ".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cụm từ hoặc thành ngữ:

    • "La soudeuse a l'œil vif." (Người phụ nữ hàncon mắt tinh tường.) – điều này có thể ám chỉ đến khả năng chú ý đến chi tiết trong công việc.
  • Kỹ thuật hàn:

    • "Les techniques de soudure sont essentielles dans l'industrie." (Các kỹ thuật hànrất quan trọng trong ngành công nghiệp.)
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "soudeuse", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về người phụ nữ làm nghề hàn hay máy hàn. Ngoài ra, trong tiếng Pháp, việc phân biệt giống đực giống cáirất quan trọng, vì vậy bạn cần sử dụng đúng hình thức của từ phù hợp với đề cập.

danh từ giống cái
  1. máy hàn

Similar Spellings

Words Mentioning "soudeuse"

Comments and discussion on the word "soudeuse"