Characters remaining: 500/500
Translation

soulagement

Academic
Friendly

Từ "soulagement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự giảm nhẹ" hoặc "sự bớt đi". thường được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái hoặc an tâm một người được khi một vấn đề hoặc nỗi lo lắng được giải quyết hoặc giảm bớt.

Định nghĩa sử dụng:
  • Soulagement (danh từ, giống đực): sự giảm nhẹ, sự khuây khỏa, sự an ủi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la douleur:

    • "Après avoir pris des médicaments, j'ai ressenti un soulagement de la douleur."
    • (Sau khi uống thuốc, tôi cảm thấy được giảm đau.)
  2. Dans le contexte émotionnel:

    • "Elle a éprouvé un grand soulagement en apprenant que son ami était sain et sauf."
    • ( ấy cảm thấy rất an tâm khi biết rằng bạn của mình an toàn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Soulagement à la douleur: cụm từ này có nghĩa là "giảm đau". Ví dụ:

    • "Le médecin a prescrit un traitement pour le soulagement à la douleur."
    • (Bác sĩ đã kê đơn một phương pháp điều trị để giảm đau.)
  • Éprouver un soulagement: có nghĩa là "cảm thấy được an ủi" hoặc "cảm thấy nhẹ nhõm". Ví dụ:

    • "Après avoir terminé son examen, il a éprouvé un soulagement immense."
    • (Sau khi hoàn thành kỳ thi, anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Réconfort: an ủi, sự khuây khỏa.
  • Délivrance: sự giải thoát (mang nghĩa mạnh mẽ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh thoát khỏi tình huống khó khăn).
  • Apaisement: sự làm dịu, sự bình yên.
Idioms cụm động từ:
  • Prendre du soulagement: nghĩa là "tìm sự giảm nhẹ" hoặc "tìm sự an ủi". Ví dụ:
    • "Il a pris du soulagement en parlant à un ami."
    • (Anh ấy đã tìm được sự an ủi khi nói chuyện với một người bạn.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "soulager" là động từ tương ứng, có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm nhẹ". Ví dụ:
    • "Le médecin a soulagé la douleur du patient."
    • (Bác sĩ đã làm giảm bớt cơn đau của bệnh nhân.)
Tóm lại:

"Soulagement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thoải mái an tâm sau khi một vấn đề được giải quyết.

danh từ giống đực
  1. sự giảm nhẹ, sự bớt đi
    • Soulagement à la douleur
      sự giảm đau đớn
  2. sự khuây khỏa, sự an ủi
    • éprouver un soulagement
      cảm thấy được an ủi

Antonyms

Words Mentioning "soulagement"

Comments and discussion on the word "soulagement"