Từ "soulagement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự giảm nhẹ" hoặc "sự bớt đi". Nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái hoặc an tâm mà một người có được khi một vấn đề hoặc nỗi lo lắng được giải quyết hoặc giảm bớt.
Dans le contexte de la douleur:
Dans le contexte émotionnel:
Soulagement à la douleur: cụm từ này có nghĩa là "giảm đau". Ví dụ:
Éprouver un soulagement: có nghĩa là "cảm thấy được an ủi" hoặc "cảm thấy nhẹ nhõm". Ví dụ:
"Soulagement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thoải mái và an tâm sau khi một vấn đề được giải quyết.