Từ "soumissionnaire" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Giải thích chi tiết:
Danh từ "soumissionnaire": Là từ chỉ người hoặc tổ chức tham gia vào một cuộc đấu thầu để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh này, họ gửi một "soumission" (bản chào giá) để cạnh tranh với những người khác.
Tính từ "soumissionnaire": Khi được sử dụng như một tính từ, từ này mô tả những thứ liên quan đến quá trình hoặc hoạt động bỏ thầu.
Ví dụ sử dụng:
"Le soumissionnaire a présenté son offre." (Người bỏ thầu đã trình bày đề nghị của mình.)
"Nous avons reçu plusieurs soumissionnaires pour ce projet." (Chúng tôi đã nhận được nhiều người bỏ thầu cho dự án này.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Offre: Đề nghị, chào giá.
Soumission: Bản chào giá, đề xuất.
Candidature: Hồ sơ dự thầu (có thể dùng trong ngữ cảnh thi tuyển).
Các cách sử dụng và biến thể:
"Appel d'offres": Cuộc đấu thầu.
"Soumissionner": Động từ, nghĩa là tham gia vào việc bỏ thầu.
"Soumissionnaire agréé": Người bỏ thầu được chấp thuận.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có idioms cụ thể liên quan đến từ "soumissionnaire", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: