Characters remaining: 500/500
Translation

soumissionnaire

Academic
Friendly

Từ "soumissionnaire" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ "soumissionnaire": Là từ chỉ người hoặc tổ chức tham gia vào một cuộc đấu thầu để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh này, họ gửi một "soumission" (bản chào giá) để cạnh tranh với những người khác.

  • Tính từ "soumissionnaire": Khi được sử dụng như một tính từ, từ này mô tả những thứ liên quan đến quá trình hoặc hoạt động bỏ thầu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Le soumissionnaire a présenté son offre." (Người bỏ thầu đã trình bày đề nghị của mình.)
    • "Nous avons reçu plusieurs soumissionnaires pour ce projet." (Chúng tôi đã nhận được nhiều người bỏ thầu cho dự án này.)
  2. Tính từ:

    • "Le document soumissionnaire doit être rempli avec précision." (Tài liệu bỏ thầu phải được điền chính xác.)
    • "Les critères soumissionnaires sont très stricts." (Các tiêu chí bỏ thầu rất nghiêm ngặt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Offre: Đề nghị, chào giá.
  • Soumission: Bản chào giá, đề xuất.
  • Candidature: Hồ sơ dự thầu (có thể dùng trong ngữ cảnh thi tuyển).
Các cách sử dụng biến thể:
  • "Appel d'offres": Cuộc đấu thầu.
  • "Soumissionner": Động từ, nghĩatham gia vào việc bỏ thầu.
  • "Soumissionnaire agréé": Người bỏ thầu được chấp thuận.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms cụ thể liên quan đến từ "soumissionnaire", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

tính từ
  1. nhận thầu, bỏ thầu
danh từ
  1. người nhận thầu, người bỏ thầu

Similar Spellings

Words Mentioning "soumissionnaire"

Comments and discussion on the word "soumissionnaire"