Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-verge
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • ngựa đi kèm (ngựa cưỡi)
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tùy tùng, kẻ thuộc hạ
Related search result for "sous-verge"
Comments and discussion on the word "sous-verge"