Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-verre
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • ảnh lồng kính, ảnh xú ve
  • kính lồng, kính xú ve
Related search result for "sous-verre"
Comments and discussion on the word "sous-verre"