Characters remaining: 500/500
Translation

south-eastern

/sauθ'i:stəli/
Academic
Friendly

Từ "south-eastern" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đông nam". Từ này được dùng để chỉ hướng hoặc vị trí nằm về phía đông nam của một khu vực nào đó.

Phân tích từ "south-eastern":
  1. Cấu trúc từ: Từ "south-eastern" được hình thành từ hai phần: "south" (phía nam) "eastern" (phía đông). Khi ghép lại, chỉ hướng đông nam.
  2. Cách phát âm: /ˌsaʊθˈiːstərn/
  3. Biến thể của từ:
    • South (n): phía nam
    • East (n): phía đông
    • Southeast (n): đông nam (cũng có thể dùng như một trạng từ "southeastward" để chỉ hướng đi về phía đông nam)
dụ sử dụng:
  1. Về địa :

    • "The south-eastern region of the country is known for its beautiful beaches." (Khu vực đông nam của đất nước nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)
  2. Về thời tiết:

    • "The south-eastern winds bring warmer temperatures in the winter." (Gió đông nam mang đến nhiệt độ ấm hơn vào mùa đông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh địa , bạn có thể sử dụng "south-eastern" để miêu tả các đặc điểm cụ thể của một khu vực.
  • dụ: "The south-eastern part of the city is experiencing rapid development." (Phần đông nam của thành phố đang trải qua sự phát triển nhanh chóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Southeast: Một từ khác có thể dùng để chỉ cùng một hướng, nhưng một danh từ, không phải tính từ.
  • Eastern: Chỉ hướng đông, không bao gồm phần nam.
  • South: Chỉ hướng nam, không bao gồm phần đông.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "south-eastern", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác trong ngữ cảnh chỉ phương hướng hoặc địa .
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "south-eastern", hãy chắc chắn rằng bạn đang chỉ đến một khu vực cụ thểphía đông nam, không nhầm lẫn với các hướng khác như "northern" (phía bắc) hay "western" (phía tây).
tính từ
  1. đông nam

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "south-eastern"