Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spéculation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tư biện
    • Spéculation de philosophes
      sự tư biện của những nhà triết học
  • sự đầu cơ
Related search result for "spéculation"
Comments and discussion on the word "spéculation"