Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spéculum
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều spéculums) (y học) cái banh, cái loa, cái phễu (để soi phía trong)
    • spéculum vaginal
      (y học) cái mỏ vịt
Related search result for "spéculum"
  • Words contain "spéculum" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    phễu mỏ vịt banh
Comments and discussion on the word "spéculum"