Characters remaining: 500/500
Translation

spanless

/'spænlis/
Academic
Friendly

Từ "spanless" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa không giới hạn, không bờ bến, hay vô biên. Đây một từ ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày thường mang tính chất thơ ca, thể hiện những ý tưởng lớn lao, rộng lớn, không bị gò bó bởi không gian hay thời gian.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Spanless" diễn tả một cái đó không giới hạn hoặc không thể đo đếm được. thường được dùng để nói về các khái niệm trừu tượng như tình yêu, sự sáng tạo, hoặc không gian vũ trụ.
dụ sử dụng:
  1. Tình yêu:

    • "Her love for him was spanless, reaching beyond time and space."
    • (Tình yêu của ấy dành cho anh ấy bờ bến, vượt qua cả thời gian không gian.)
  2. Sự sáng tạo:

    • "The artist's imagination was spanless, allowing her to create the most extraordinary works."
    • (Tưởng tượng của nghệ sĩ thật vô biên, cho phép ấy tạo ra những tác phẩm phi thường nhất.)
  3. Không gian vũ trụ:

    • "The universe is spanless, filled with mysteries we have yet to discover."
    • (Vũ trụ vô biên, đầy những bí ẩn chúng ta vẫn chưa khám phá.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Span: danh từ chỉ khoảng cách hoặc khoảng thời gian giữa hai điểm.
  • Limitless: tính từ có nghĩa tương tự, chỉ sự không giới hạn.
  • Boundless: cũng có nghĩa không ranh giới, vô hạn.
Từ đồng nghĩa:
  • Endless: không điểm kết thúc.
  • Infinite: vô tận, không giới hạn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Boundless energy: năng lượngbờ bến.
  • Infinite possibilities: những khả nănghạn.
Phrasal verbs:

"Spanless" không phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến ý tưởng không giới hạn như: - Break free from: thoát khỏi (những giới hạn). - Think outside the box: suy nghĩ sáng tạo, không bị gò bó.

Lưu ý:

Khi sử dụng "spanless", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất thơ ca có thể không phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "limitless" hay "boundless" để diễn đạt ý tưởng tương tự.

tính từ
  1. (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spanless"