Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sparoid
/'speərɔid/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá tráp
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) họ cá tráp
Related search result for "sparoid"
Comments and discussion on the word "sparoid"