Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spatterdashes
/'spætədæʃiz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)
Comments and discussion on the word "spatterdashes"