Characters remaining: 500/500
Translation

spermatisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "spermatisme" là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực sinh học, có nghĩa là "thuyết tinh trùng". Đâymột thuật ngữ , thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học .

Định nghĩa:
  • Spermatisme (danh từ giống đực): Thuyết cho rằng tinh trùngnguồn gốc của sự sống, yếu tố quyết định trong quá trình sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:
    • "Le spermatisme était une théorie populaire au 19ème siècle, mais a été remplacée par la théorie de la cellule."
    • (Thuyết tinh trùngmộtthuyết phổ biến vào thế kỷ 19, nhưng đã bị thay thế bởi thuyết tế bào.)
Các biến thể của từ:
  • Spermatozoïde (danh từ giống đực): Tinh trùng (sperm).
  • Spermatozoïdal (tính từ): Liên quan đến tinh trùng.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Génétique (danh từ giống cái): Di truyền.
  • Reproduction (danh từ giống cái): Sinh sản.
Cách sử dụng nâng cao nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "spermatisme" ít được sử dụng, nhưng có thể trong các cuộc thảo luận về di truyền học, sinh sản, cácthuyết cổ xưa liên quan đến sinh học.
  • Chú ý: Tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ hiện đại hơn như "thuyết di truyền" (théorie de l'hérédité) hay "thuyết tế bào" (théorie cellulaire).
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "spermatisme". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về sinh học, có thể sử dụng các cụm từ như: - "la reproduction sexuée": sinh sản hữu tính. - "la fécondation": thụ tinh.

Kết luận:

"Spermatisme" là một thuật ngữ trong sinh học, liên quan đếnthuyết về sự sống bắt nguồn từ tinh trùng. Mặc dù ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện nay, nhưng vẫnmột phần quan trọng của lịch sử khoa học.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, từ nghĩa ) thuyết tinh trùng

Words Containing "spermatisme"

Comments and discussion on the word "spermatisme"