Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

spermatophore

/,spə:mətoufɔ:/
Academic
Friendly

Từ "spermatophore" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le spermatophore) có nghĩa là "bao tinh" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học để chỉ một cấu trúc một số loài động vật, đặc biệtđộng vật không xương sống như một số loại động vật giáp xác động vật lưỡng cư, sử dụng để truyền tinh trùng đến cơ thể của con cái trong quá trình sinh sản.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Spermatophoremột cấu trúc hình bao chứa tinh trùng con đực sản xuất ra thường được chuyển giao cho con cái trong quá trình giao phối. Tinh trùng sẽ được giải phóng từ bao này để thụ tinh cho trứng của con cái.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les grenouilles utilisent des spermatophores pour féconder les œufs."
    • (Những con ếch sử dụng bao tinh để thụ tinh cho trứng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chez certaines espèces de crustacés, le spermatophore est déposé sur le corps de la femelle, où il peut être conservé jusqu'à la fécondation."
    • (Ở một số loài giáp xác, bao tinh được đặt trên cơ thể của con cái, nơi có thể được giữ lại cho đến khi thụ tinh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "spermatophore" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "spermatique" (liên quan đến tinh trùng).
  • Từ gần giống: "sperme" (tinh trùng) là một từ liên quan, nhưng không hoàn toàn giống chỉ đề cập đến tinh trùng không phảicấu trúc bao quanh .
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "spermatophore", nhưng bạn có thể sử dụng "système de reproduction" (hệ thống sinh sản) để mô tả toàn bộ quá trình tham gia.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "spermatophore" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, vì vậy, trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về sinh học động vật, việc sử dụng từ này sẽ rất phổ biến.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "spermatophore", nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc giảng dạy, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire des recherches sur" (nghiên cứu về) khi nói về việc tìm hiểu về spermatophore.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) bao tinh

Comments and discussion on the word "spermatophore"