Characters remaining: 500/500
Translation

spiculate

/'spikjulə/ Cách viết khác : (spiculate) /'spikjulit/
Academic
Friendly

Từ "spiculate" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa " hình dạng giống như gai" hoặc " các phần nhô ra như gai". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, địa hoặc mô tả hình dạng của một số vật thể tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Spiculate (tính từ): hình dạng giống như gai; các phần nhô ra giống như gai.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The spiculate surface of the cactus helps it retain moisture."
    • (Bề mặt hình dạng giống như gai của cây xương rồng giúp giữ ẩm.)
  2. Trong địa :

    • "The spiculate rocks in the region are a result of volcanic activity."
    • (Những viên đá hình dạng giống như gai trong khu vực kết quả của hoạt động núi lửa.)
Các biến thể của từ:
  • Spicule (danh từ): Một mảnh hoặc cấu trúc nhỏ hình dạng giống như gai, thường được tìm thấy trong một số loài động vật hoặc thực vật.
    • dụ: "The spicules of the sponge provide structural support."
    • (Các mảnh giống như gai của bọt biển cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc.)
Từ gần giống:
  • Acanthous: Cũng có nghĩa hình dạng giống như gai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học.
  • Spiny: Từ này cũng có nghĩa gai nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các loại thực vật hoặc động vật phần nhô ra giống như gai.
Từ đồng nghĩa:
  • Prickly: Có nghĩa gai hoặc nhọn, thường được dùng để mô tả cảm giác hoặc sự khó chịu.
  • Thorny: Có nghĩa gai, thường được sử dụng để miêu tả cây cối.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói: "The spiculate morphology of the organism contributes to its defense mechanisms."
  • (Hình thái giống như gai của sinh vật này góp phần vào các chế phòng vệ của .)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến từ "spiculate". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trong các cụm như "to be prickly about something" (trở nên khó chịu về điều đó) để tạo ra các ngữ cảnh khác nhau.

Tóm lại:

Từ "spiculate" mang sắc thái mô tả hình dạng cấu trúc, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học.

tính từ
  1. gai
  2. giống như gai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spiculate"