Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
speculate
/'spekjuleit/
Jump to user comments
nội động từ
  • tự biên
    • to speculate on (upon, about) a subject
      nghiên cứu một vấn đề
  • suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán
  • đầu cơ, tích trữ
    • to speculate in something
      đầu cơ cái gì
Related search result for "speculate"
Comments and discussion on the word "speculate"