Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spifflicate
/'spiflikeit/ Cách viết khác : (spifflicate) /'spiflikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ lóng) đánh nhừ tử
  • khử
Related search result for "spifflicate"
Comments and discussion on the word "spifflicate"