Characters remaining: 500/500
Translation

spiv

/spiv/
Academic
Friendly

Từ "spiv" trong tiếng Anh một danh từ (từ lóng) dùng để chỉ những người kiếm tiền một cách không chính thức, thường thông qua các hoạt động buôn bán bất hợp pháp hoặc mờ ám. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những người hành vi không trung thực, hoặc những kẻ lừa đảo.

Định nghĩa:
  • Spiv: Người tham gia vào các hoạt động kinh doanh không chính thức, thường bất hợp pháp hoặc mờ ám; dân phe phẩy; dân chợ đen.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He’s a spiv who sells fake watches on the street." (Anh ta một dân chợ đen bán đồng hồ giả trên phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The spiv managed to evade the police while conducting his shady business." (Tên lừa đảo đã trốn tránh được cảnh sát trong khi thực hiện các giao dịch mờ ám của mình.)
Biến thể của từ:
  • Spivvy (tính từ): Miêu tả một người như một spiv, thường ăn mặc sành điệu nhưng dấu hiệu không trung thực.
    • dụ: "He has a spivvy appearance that makes people suspicious of his intentions." (Anh ta có vẻ ngoài lừa đảo khiến mọi người nghi ngờ về ý định của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Con artist: Nghệ sĩ lừa đảo, người chuyên lừa gạt người khác để kiếm tiền.
  • Swindler: Kẻ lừa đảo, người gian lận để chiếm đoạt tài sản của người khác.
  • Racketeer: Người tham gia vào hoạt động kinh doanh bất hợp pháp, thường tổ chức.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Running a scam: Thực hiện một kế hoạch lừa đảo.
  • On the black market: Trên thị trường chợ đen, chỉ các hoạt động mua bán bất hợp pháp.
Cách sử dụng:
  • Từ "spiv" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Bạn sẽ ít thấy từ này trong tiếng Anh Mỹ.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể gây ấn tượng không tốt nếu bạn dùng để chỉ một người cụ thể.
danh từ
  1. (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spiv"