Characters remaining: 500/500
Translation

spew

/spju:/
Academic
Friendly

Từ "spew" trong tiếng Anh có nghĩa "nôn ra", "mửa ra", hoặc "thổ ra". thường được sử dụng để miêu tả hành động của việc tống ra một chất lỏng hoặc vật đó một cách mạnh mẽ đột ngột. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Danh từ:

    • "Spew" có thể được dùng như một danh từ để chỉ những thứ bị nôn ra, thổ ra. dụ: "The spew from the volcano covered the nearby village" (Cái thổ ra từ núi lửa đã phủ lên ngôi làng gần đó).
  • Động từ:

    • "Spew" được sử dụng như một động từ, có nghĩa nôn ra, mửa ra, hoặc thổ ra một chất lỏng hoặc vật đó. dụ: "He spewed his drink all over the table" (Anh ấy đã nôn đồ uống của mình ra khắp bàn).
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Nôn ra, mửa ra:

    • "After eating too much candy, she spewed in the bathroom." (Sau khi ăn quá nhiều kẹo, ấy đã nônnhà vệ sinh.)
  2. Thổ ra (chất lỏng):

    • "The factory spews toxic waste into the river." (Nhà máy thổ ra chất thải độc hại vào sông.)
  3. Chúc nòng (súng):

    • "The gun spewed fire as it was fired rapidly." (Khẩu súng chúc nòng khi được bắn nhanh chóng.)
Biến thể của từ
  • Spewing: Dạng phân từ hiện tại, dùng để chỉ hành động đang diễn ra. dụ: "The volcano is spewing lava." (Núi lửa đang thổ ra dung nham.)
  • Spewed: Dạng quá khứ. dụ: "He spewed his thoughts during the meeting." (Anh ấy đã thổ lộ suy nghĩ của mình trong cuộc họp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Spit: Nôn ra một lượng nhỏ chất lỏng, thường nước bọt.
  • Vomit: Cũng có nghĩa nôn ra, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Spew forth: Một cách nói khác để diễn tả việc thổ ra một cách mạnh mẽ. dụ: "The poet spewed forth his emotions onto the page." (Nhà thơ đã thổ ra cảm xúc của mình lên trang giấy.)
Kết luận

Từ "spew" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hành động nôn ra thực sự đến việc thổ ra ý tưởng hoặc cảm xúc.

danh từ
  1. cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
động từ
  1. nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)
nội động từ
  1. chúc nòng (súng) ( bắn nhanh quá) ((cũng) spue)

Comments and discussion on the word "spew"