Characters remaining: 500/500
Translation

splotchy

/splɔtʃi/
Academic
Friendly

Từ "splotchy" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một bề mặt hoặc một vật các vết bẩn, dấu vết không đồng đều, thường do màu sắc khác nhau hoặc những chỗ không đều. Bạn có thể hình dung ra điều này như là bề mặt của một bức tranh, một chiếc áo hay thậm chí làn da những mảng màu không đều.

Định nghĩa:
  • Splotchy (tính từ): vết bẩn, dấu hiệu không đồng đều, thường do màu sắc khác nhau hoặc sự phân bố không đồng nhất.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả bề mặt vật thể:

    • "The wall is splotchy with paint stains." (Bức tường những vết bẩn màu sơn không đều.)
  2. Mô tả tình trạng da:

    • "Her skin looked splotchy after spending too much time in the sun." (Làn da của ấy trông vết bẩn không đều sau khi ở ngoài nắng quá lâu.)
  3. Mô tả một bức tranh:

    • "The artist used a splotchy technique to create an abstract effect." (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật splotchy để tạo ra hiệu ứng trừu tượng.)
Biến thể của từ:
  • Splotch (danh từ): Một vết bẩn hoặc dấu hiệu không đều.

    • dụ: "There was a splotch of ink on the paper." ( một vết mực trên giấy.)
  • Splotchiness (danh từ): Tình trạng nhiều vết bẩn không đều.

    • dụ: "The splotchiness of the paint made the artwork look interesting." (Tình trạng nhiều vết bẩn của màu sơn làm cho tác phẩm nghệ thuật trông thú vị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Blotchy: Cũng mô tả tình trạng không đồng đều, thường dùng cho da.

    • dụ: "His face was blotchy after crying." (Mặt của anh ấy những vết không đều sau khi khóc.)
  • Mottled: Mô tả sự pha trộn màu sắc, thường dùng cho bề mặt hoặc vật thể.

    • dụ: "The leaves were mottled with shades of green and yellow." (Những chiếc màu sắc pha trộn giữa xanh vàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Splotchy skin: Thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng da vết bẩn không đều, có thể do dị ứng hoặc tác động của môi trường.
  • Splotchy paint job: Dùng để chỉ một công việc sơn không đồng đều, không hoàn hảo.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "splotchy", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc mô tả tình trạng không đều trong tiếng Anh như "patchy" ( mảng không đều) hoặc "hit-or-miss" (không đồng đều, không chắc chắn).
tính từ
  1. vết bẩn, dấu (mực...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "splotchy"