Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spoliateur
Jump to user comments
tính từ
  • cướp đoạt, cưỡng đoạt
    • Mesure spoliatrice des colonialistes
      biện pháp cướp đoạt của thực dân
danh từ giống đực
  • kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt
Comments and discussion on the word "spoliateur"