Characters remaining: 500/500
Translation

sportiveness

/'spɔ:tivnis/
Academic
Friendly

Từ "sportiveness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tính chất vui đùa" hoặc "tính chất đùa cợt". thường được sử dụng để mô tả sự vui vẻ, hoạt bát tinh thần thể thao trong một hoạt động hoặc trong cách ai đó tương tác với người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Sportiveness được sử dụng để chỉ sự vui vẻ, thoải mái hoạt bát. có thể được dùng để mô tả thái độ trong các cuộc chơi, thể thao hoặc các hoạt động giải trí khác.
  • Số nhiều: "Sportiveness" có thể không thường được sử dụngdạng số nhiều, nhưng khi nói về nhiều tình huống khác nhau hoặc nhiều loại hành vi vui đùa, bạn có thể sử dụng một cách linh hoạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The children's sportiveness made the party lively."
    • (Tính chất vui đùa của bọn trẻ đã làm bữa tiệc trở nên sôi động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her sportiveness during the game lifted everyone's spirits and encouraged teamwork."
    • (Tính chất vui đùa của ấy trong trận đấu đã nâng cao tinh thần của mọi người khuyến khích tinh thần đồng đội.)
Biến thể của từ:
  • Sportive (tính từ): Mang nghĩa vui vẻ, hoạt bát hoặc liên quan đến thể thao.

    • dụ: "He has a sportive nature, always ready for a game."
  • Sportsmanship (danh từ): Nghĩa tinh thần thể thao, thể hiện sự công bằng tôn trọng đối thủ trong thể thao.

    • dụ: "Good sportsmanship is essential in any competition."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Playfulness: Tính chất vui đùa, thích chơi.
  • Lightheartedness: Tính chất vui vẻ, không nghiêm trọng.
  • Joyfulness: Sự vui vẻ, hạnh phúc.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Lighten up": Thư giãn, trở nên vui vẻ hơn.

    • dụ: "You should lighten up and enjoy the moment."
  • "Have fun": niềm vui, thường được dùng trong các tình huống giải trí.

    • dụ: "Let’s have fun playing games at the party!"
Kết luận:

"Sportiveness" không chỉ đơn thuần một từ mô tả sự vui đùa còn thể hiện một phần quan trọng trong cách con người tương tác, chơi đùa tận hưởng cuộc sống.

danh từ
  1. tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt
  2. (số nhiều) tính biến dị

Comments and discussion on the word "sportiveness"