Characters remaining: 500/500
Translation

spring-clean

/'spriɳkli:n/
Academic
Friendly

Từ "spring-clean" trong tiếng Anh có nghĩa "quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân". Đây một hoạt động thường diễn ra vào mùa xuân, khi mọi người thường dọn dẹp làm mới không gian sống của mình sau một mùa đông dài.

Định nghĩa:
  • Spring-clean (động từ): Dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng, thường vào mùa xuân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We need to spring-clean the house this weekend."
    • (Chúng ta cần dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần này.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After a long winter, it's time to spring-clean and get rid of things we no longer need."
    • (Sau một mùa đông dài, đã đến lúc dọn dẹp loại bỏ những thứ chúng ta không còn cần nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Spring-cleaning (danh từ): Hành động hay quá trình dọn dẹp vào mùa xuân.
    • "Spring-cleaning is a great way to refresh your living space."
    • (Dọn dẹp vào mùa xuân một cách tuyệt vời để làm mới không gian sống của bạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clean out: Dọn dẹp loại bỏ những thứ không cần thiết.

    • "I need to clean out my closet."
    • (Tôi cần dọn dẹp tủ quần áo của mình.)
  • Declutter: Giảm bớt đồ đạc, làm cho không gian gọn gàng hơn.

    • "She decided to declutter her home to make it more spacious."
    • ( ấy quyết định giảm bớt đồ đạc để làm cho ngôi nhà rộng rãi hơn.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Spring into action: Bắt đầu hành động nhanh chóng.

    • "After the meeting, we all sprang into action to complete the project."
    • (Sau cuộc họp, tất cả chúng tôi đã nhanh chóng bắt tay vào hoàn thành dự án.)
  • Out with the old, in with the new: Loại bỏ những thứ để đón nhận những thứ mới.

    • "It's time for a change: out with the old, in with the new!"
    • (Đã đến lúc thay đổi: loại bỏ những thứ , đón nhận những thứ mới!)
Chú ý:
  • "Spring-clean" thường không chỉ đơn thuần dọn dẹp, còn bao gồm việc tổ chức lại không gian loại bỏ những thứ không cần thiết, mang lại cảm giác tươi mới sạch sẽ cho ngôi nhà.
ngoại động từ
  1. quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân

Words Containing "spring-clean"

Comments and discussion on the word "spring-clean"