Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spring-halt
/'spriɳhɔ:lt/ Cách viết khác : (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/
Jump to user comments
danh từ
  • (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)
Related search result for "spring-halt"
Comments and discussion on the word "spring-halt"