Characters remaining: 500/500
Translation

squamae

/'skweimə/
Academic
Friendly

Từ "squamae" dạng số nhiều của danh từ "squama" trong tiếng Anh, có nghĩa "vảy" trong sinh vật học. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống như vảy trên da hoặc trên bề mặt của một số động vật, như , bò sát hoặc chim.

Định nghĩa:
  • Squama (số ít): Vảy, một cấu trúc bảo vệ nằm trên bề mặt của một số sinh vật.
  • Squamae (số nhiều): Nhiều vảy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The fish has shiny squamae that protect its body.
    • (Con những vảy sáng bóng bảo vệ cơ thể .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The presence of squamae in reptiles helps in reducing water loss through the skin.
    • (Sự hiện diện của vảybò sát giúp giảm thiểu sự mất nước qua da.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Squamous: Tính từ chỉ liên quan đến vảy hoặc hình dạng vảy. dụ: "squamous epithelium" (biểu mô vảy).
  • Scales: Một từ gần nghĩa khác cũng chỉ về "vảy", nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, như "scale of fish" (vảy ) hay "scales of justice" (cân công lý).
Từ đồng nghĩa:
  • Scales: Vảy (có thể dùng cho nhiều loại động vật).
  • Plates: Tấm hoặc vẩy trong một số ngữ cảnh, như vẩy của hoặc vẩy trên da của một số loài.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Scales fall from someone's eyes: Nghĩa nhận ra sự thật về một điều đó trước đây chưa nhận ra.
  • To scale up: Tăng quy mô hoặc mở rộng một cái đó, không liên quan trực tiếp đến vảy nhưng có thể gây nhầm lẫn với từ "scales".
Tổng kết:

Từ "squamae" một từ trong sinh học, dùng để chỉ các vảy trên cơ thể động vật.

danh từ, số nhiều squamae
  1. (sinh vật học) vảy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "squamae"