Từ "squamae" là dạng số nhiều của danh từ "squama" trong tiếng Anh, có nghĩa là "vảy" trong sinh vật học. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống như vảy trên da hoặc trên bề mặt của một số động vật, như cá, bò sát hoặc chim.
Định nghĩa:
Squama (số ít): Vảy, một cấu trúc bảo vệ nằm trên bề mặt của một số sinh vật.
Squamae (số nhiều): Nhiều vảy.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Squamous: Tính từ chỉ liên quan đến vảy hoặc có hình dạng vảy. Ví dụ: "squamous epithelium" (biểu mô vảy).
Scales: Một từ gần nghĩa khác cũng chỉ về "vảy", nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, như "scale of fish" (vảy cá) hay "scales of justice" (cân công lý).
Từ đồng nghĩa:
Scales: Vảy (có thể dùng cho nhiều loại động vật).
Plates: Tấm hoặc vẩy trong một số ngữ cảnh, như vẩy của cá hoặc vẩy trên da của một số loài.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Scales fall from someone's eyes: Nghĩa là nhận ra sự thật về một điều gì đó mà trước đây chưa nhận ra.
To scale up: Tăng quy mô hoặc mở rộng một cái gì đó, không liên quan trực tiếp đến vảy nhưng có thể gây nhầm lẫn với từ "scales".
Tổng kết:
Từ "squamae" là một từ trong sinh học, dùng để chỉ các vảy trên cơ thể động vật.